--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
có ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
có ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có ăn
+
Well-to-do, comfortably off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"có ăn"
:
cá ươn
cá con
cả gan
cảm hàn
cảm mến
cảm ơn
cám ơn
can án
cao sản
cao sơn
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
có ăn
:
Well-to-do, comfortably off
+
ách
:
Yokeđặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào áchto put a yoke on a buffaloách thực dânthe colonialist yoke
+
sân sướng
:
Yard (nói chung)Sân sướng nhiều rác rưởi quáThere is too much rubish in the yard
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape
+
lạc đường
:
Lose one's way, go astray